 | [dị ứng] |
|  | allergic |
|  | Bị dị ứng pê ni xi lin |
| To be allergic to penicillin |
|  | Tôi rất dị ứng với sách báo khiêu dâm |
| I am very allergic to erotica |
|  | allergy |
|  | Allergen: Chất gây dị ứng, chẳng hạn như phấn hoa |
| Allergen: A substance, such as pollen, that causes an allergy |
|  | Phương pháp điều trị này công hiệu với hầu hết mọi trường hợp dị ứng |
| Most allergies are responsive to this treatment |